sôi nổi - XoilacTV

VND 14.465
sôi nổi: sôi nổi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe,SÔI NỔI | Tin tuc CẬP NHẬT , soi noi | Báo Người lao động,SÔI NỔI - Translation in English - bab.la,Sôi nổi in English | Translate.com,
Quantity:
Add To Cart

sôi nổi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

sôi nổi. hoạt bát. ENGLISH. vivacious. NOUN. / vəˈveɪʃəs / Sôi nổi là tỏ ra có khí thế mạnh mẽ, hào hứng. Ví dụ. 1. Tính cách sôi nổi và hướng ngoại đã giúp cô ấy làm việc hiệu quả trong ngành quan hệ công chúng. Vivacious and outgoing personality enabled her to work effectively in public relations. 2.

SÔI NỔI | Tin tuc CẬP NHẬT , soi noi | Báo Người lao động

Translation for 'sôi nổi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

SÔI NỔI - Translation in English - bab.la

Phép dịch "sôi" thành Tiếng Anh. boil, ebullient, boil to rumble là các bản dịch hàng đầu của "sôi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cha mẹ mà đánh con cái làm tôi giận sôi máu. ↔ Parents who beat their children really make my blood boil.

Sôi nổi in English | Translate.com

Thay vào đó, Thùy Lâm cùng ông xã đưa hai con đi chợ đêm Patong để thưởng thức các món ăn địa phương. Chợ đêm Patong Phuket là một khu chợ náo nhiệt và sôi động nằm trên đường Bangla, trung tâm thành phố Patong, Phuke, được mệnh danh là thiên đường mua sắm và ẩm thực ...